Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御式内
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
御内 おうち
nhà (cách nói thân thương)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
御府内 ごふない
bên trong những giới hạn thành phố (của) edo
式内社 しきないしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki
内定式 ないていしき
presentation of employment offer, orientation occasion for prospective employees
内部様式 ないぶようしき
kiểu dáng bên trong
御成敗式目 ごせいばいしきもく
bộ luật của Mạc phủ Kamakura