Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御津自然観察公園
自然観察 しぜんかんさつ
sự quan sát thế giới tự nhiên
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
自然観 しぜんかん
viễn cảnh trên (về) thiên nhiên
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
公園 こうえん
công viên
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.