Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天津御姉 あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
天津御祖 あまつみおや てんしんごそ
tổ tiên đế quốc
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori