Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯殿 ゆどの
phòng tắm.
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
殿上 てんじょう
cung điện; triều đình; lâu đài; nền toà lâu đài; sự được phép bước vào cung điện; sự thiết triều
上湯 かみゆ シャンタン
top-grade Chinese soup stock
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
日記 にっき
nhật ký
殿上人 てんじょうびと
Triều thần.