Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御玉杓子 おたまじゃくし
nòng nọc.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
御目玉 おめだま
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách từ cấp trên
御年玉 ごとしだま
tiền mừng tuổi; lì xì
玉 たま ぎょく
bóng
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix