Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
千石船 せんごくぶね
rộng lớn vứt bỏ
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
御座船 ござぶね
chiếc thuyền hoàng gia
御子 みこ
con của thần, chúa
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.