Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
膳越し ぜんごし
rudely reaching over one's serving tray to grab food behind it with one's chopsticks
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
塀越し へいごし
vượt qua tường
壁越し かべごし
sự xuyên qua tường
物越し ものごし
với cái gì đó ở khoảng giữa