Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
物越し ものごし
với cái gì đó ở khoảng giữa
背越し せごし
cách cắt cá có xương mềm thành từng lát mỏng để làm sashimi
月越し つきごし
để lại (chưa trả) từ tháng trước đây
お越し おこし
đến, ghé thăm (kính ngữ kính ngữ của 「来る」「行く」)