復刻
ふっこく「PHỤC KHẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát hành lại (của) một phiên bản fax; việc đánh một mới in (của) một phim

Bảng chia động từ của 復刻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復刻する/ふっこくする |
Quá khứ (た) | 復刻した |
Phủ định (未然) | 復刻しない |
Lịch sự (丁寧) | 復刻します |
te (て) | 復刻して |
Khả năng (可能) | 復刻できる |
Thụ động (受身) | 復刻される |
Sai khiến (使役) | 復刻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復刻すられる |
Điều kiện (条件) | 復刻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復刻しろ |
Ý chí (意向) | 復刻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復刻するな |
復刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復刻
復刻版 ふっこくばん
sự in lại ((của))
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác