復刻版
ふっこくばん「PHỤC KHẮC BẢN」
☆ Danh từ
Sự in lại ((của))

復刻版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復刻版
復刻 ふっこく
phát hành lại (của) một phiên bản fax; việc đánh một mới in (của) một phim
彫刻版 ちょうこくばん
bản khắc.
彫刻法と彫版 ちょーこくほーとほりばん
en-graving and engravings
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
版 はん
bản in