Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 復員軍人の日
復員軍人 ふくいんぐんじん
phục viên
復員 ふくいん
phục viên.
未復員 みふくいん
undemobilized
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
人員 じんいん
nhân viên.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
未復員者 みふくいんしゃ
người chưa xuất ngũ