Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
席 せき
chỗ ngồi.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
配席 はいせき
chỗ ngồi
莚席 えんせき
chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
列席 れっせき
sự có mặt