Các từ liên quan tới 復興区 (邯鄲市)
邯鄲 かんたん
một loài côn trùng thuộc họ Orthoptera
邯鄲師 かんたんし
Kẻ trộm phòng ngủ.
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ
復興 ふっこう
sự phục hưng
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.