Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 復興局
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復興 ふっこう
sự phục hưng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
復興運賃 ふっこううんちん
cước về.
戦後復興 せんごふっこう
sự khôi phục sau chiến tranh
復興資金 ふっこうしきん
quỹ tái thiết
文芸復興 ぶんげいふっこう
sự phục hưng, thời phục hưng, thời kỳ phục hưng