Các từ liên quan tới 復興門駅 (天津市)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
復興 ふっこう
sự phục hưng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
天津 あまつ てんしん
Thiên Tân
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イスラム復興 イスラムふっこう
sự hồi sinh Hồi giáo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần