Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確かな たしかな
đích thật.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確かな筋 たしかなすじ
nguồn đáng tin cậy
微かな笑み かすかなえみ
yếu ớt mỉm cười
確かな事実 たしかなじじつ
sự thật hiển nhiên, sự thật rõ ràng
かな かなあ
(at sentence end) I wonder
かなかた かなかた
khuân đúc
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về