Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微小透析
びしょーとーせき
thẩm phân vi lượng
透析 とうせき
sự thẩm tách
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
微小 びしょう
sự vi mô; cái vi mô
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
微量分析 びりょうぶんせき
Sự phân tích vi mô.
血液透析 けつえきとうせき
Chạy thận nhân tạo
腹膜透析 ふくまくとーせき
lọc màng bụng
「VI TIỂU THẤU TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích