Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
透析 とうせき
sự thẩm tách
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
腹膜透析 ふくまくとーせき
lọc màng bụng
透析関連 とうせきかんれん
dàn bay hơi
微小透析 びしょーとーせき
thẩm phân vi lượng
透析療法 とうせきりょうほう