人工透析
じんこうとうせき「NHÂN CÔNG THẤU TÍCH」
☆ Danh từ
Chạy thận nhân tạo

人工透析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工透析
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
透析 とうせき
sự thẩm tách
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
血液透析 けつえきとうせき
Chạy thận nhân tạo
腹膜透析 ふくまくとーせき
lọc màng bụng