Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 微生物資材
農業用微生物資材 のーぎょーよーびせーぶつしざい
vật liệu vi sinh vật trong nông nghiệp
微生物 びせいぶつ
vi sinh vật
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
微生物学 びせいぶつがく
vi sinh vật học.
生活物資 せいかつぶっし
Hàng hóa phục vụ cho sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
微生物生存力 びせいぶつせいぞんりょく
khả năng sinh tồn của vi sinh vật