農業用微生物資材
のーぎょーよーびせーぶつしざい
Vật liệu vi sinh vật trong nông nghiệp
農業用微生物資材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業用微生物資材
農業資材 のうぎょうしざい
vật liệu nông nghiệp
酪農資材 らくのうしざい
nguyên liệu sản xuất sữa
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
微生物 びせいぶつ
vi sinh vật
産業微生物学 さんぎょうびせいぶつがく
vi sinh công nghiệp
漁業資材 ぎょぎょうしざい
dụng cụ đánh bắt cá
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.