Các từ liên quan tới 徳島県道12号鳴門池田線
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
鳴門 なると
chả cá cuộn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12