Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳武竜也
武徳 ぶとく
võ thuật
武徳殿 ぶとくでん
building on the greater palace grounds used by the emperor for viewing horse racing, horseback archery, etc.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
道徳再武装 どうとくさいぶそう
tái vũ trang đạo đức
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
竜 りゅう たつ りょう
rồng
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự