Các từ liên quan tới 徳源院 (米原市)
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.