心を打つ
こころをうつ「TÂM ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Gây cảm động, gây xúc động, gây rung động

Bảng chia động từ của 心を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心を打つ/こころをうつつ |
Quá khứ (た) | 心を打った |
Phủ định (未然) | 心を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 心を打ちます |
te (て) | 心を打って |
Khả năng (可能) | 心を打てる |
Thụ động (受身) | 心を打たれる |
Sai khiến (使役) | 心を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心を打つ |
Điều kiện (条件) | 心を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 心を打て |
Ý chí (意向) | 心を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 心を打つな |
心を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)
碁を打つ ごをうつ
chơi cờ; đánh cờ
膝を打つ ひざをうつ
Vỗ đầu gối