心を通わせる
こころをかよわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Gắn kết tình cảm

Bảng chia động từ của 心を通わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心を通わせる/こころをかよわせるる |
Quá khứ (た) | 心を通わせた |
Phủ định (未然) | 心を通わせない |
Lịch sự (丁寧) | 心を通わせます |
te (て) | 心を通わせて |
Khả năng (可能) | 心を通わせられる |
Thụ động (受身) | 心を通わせられる |
Sai khiến (使役) | 心を通わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心を通わせられる |
Điều kiện (条件) | 心を通わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心を通わせいろ |
Ý chí (意向) | 心を通わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心を通わせるな |
心を通わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を通わせる
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心を寄せる こころをよせる
để trái tim nơi nào
心を奪われる こころをうばわれる
bị quyến rũ bởi..., bị mê hoặc...
心を許せる人 こころをゆるせるひと
bạn tâm tình
苦心を買われる くしんをかわれる
lao tâm khổ tứ
通り合わせる とおりあわせる
để đi ngang qua; tình cờ gặp
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm