Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心理療法調査学会
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
心理療法 しんりりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
調査法 ちょうさほう
phương pháp điều tra