Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心理的虐待
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
性的虐待 せいてきぎゃくたい
sự lạm dụng tình dục
虐待 ぎゃくたい
đọa đầy
心理的 しんりてき
(tính từ) thuộc về tâm lý, về mặt tâm lý
児童性的虐待 じどうせいてきぎゃくたい
lạm dụng tình dục trẻ em
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
嗜虐的 しぎゃくてき
ác dâm, thích thú những trò tàn ác
自虐的 じぎゃくてき
tự giày vò.