心臓再同期療法
しんぞーさいどーきりょーほー
Liệu pháp tái đồng bộ tim
心臓再同期療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心臓再同期療法
心臓再同期療法装置 しんぞーさいどーきりょーほーそーち
thiết bị điều trị tái đồng bộ tim
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
心臓同期イメージング しんぞうどうきイメージング
chẩn đoán hình ảnh tim mạch
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
臓器療法 ぞうきりょうほう
phép chữa bằng phủ tạng
心臓カテーテル法 しんぞうカテーテルほう
phương pháp thông tim
同毒療法 どうどくりょうほう
phép chữa vi lượng đồng cân
待期療法 たいきりょうほう
palliative treatment