Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心臓足首血管指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
心臓血管系 しんぞうけっかんけい
hệ tim mạch
心臓血管系デコンディショニング しんぞうけっかんけいデコンディショニング
suy giảm chức năng tim mạch
心臓血管疾患 しんぞうけっかんしっかん
bệnh về tim mạch
心臓血管外科 しんぞうけっかんげか
ngoại khoa phẫu thuật tim mạch
血管心臓造影 けっかんしんぞうぞうえい
chụp mạch tim; chụp mạch vành tim
心臓血管系奇形 しんぞうけっかんけいきけい
dị thường về tim mạch
心臓血管作用剤 しんぞうけっかんさようざい
chất tác dụng tim mạch