検図
けんず「KIỂM ĐỒ」
☆ Danh từ
Kiểm tra bản vẽ

検図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検図
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検討図 けんとうず
bản vẽ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
心音図検査 しんおんずけんさ
ghi tiếng tim
筋電図検査 きんでんずけんさ
electromyography, EMG
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ