忖度
そんたく「ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đoán; phỏng đoán

Từ đồng nghĩa của 忖度
noun
Bảng chia động từ của 忖度
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忖度する/そんたくする |
Quá khứ (た) | 忖度した |
Phủ định (未然) | 忖度しない |
Lịch sự (丁寧) | 忖度します |
te (て) | 忖度して |
Khả năng (可能) | 忖度できる |
Thụ động (受身) | 忖度される |
Sai khiến (使役) | 忖度させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忖度すられる |
Điều kiện (条件) | 忖度すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 忖度しろ |
Ý chí (意向) | 忖度しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 忖度するな |
忖度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忖度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
度度 どど
thường, hay, luôn
度 たび たんび ど
lần
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)