Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志明院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
志 こころざし
lòng biết ơn
意志を明示する いしをめいじする
bày tỏ lòng.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.