Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志村車両検修場
両玉 両玉
Cơi túi đôi
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車検 しゃけん
đăng kiểm, kiểm tra xe,bảo dưỡng
検車 けんしゃ
sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
修羅場 しゅらば しゅらじょう
đấu tranh cảnh; cảnh (của) sự tàn sát (sự đổ máu)
軽車両 けいしゃりょう
xe thô sơ; xe không có động cơ