Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志村X
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z
ethernet nhanh
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
X線 エックスせん
tia X
志 こころざし
lòng biết ơn
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.