Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志知孝明
明知 めいち
biết rõ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ゼロ知識証明 ゼロちしきしょーめー
giao thức chứng minh không kiến thức
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo