Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志良以榮
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
志 こころざし
lòng biết ơn
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng
以下 (≦) いか (≦)
ít hơn hoặc bằng
以深 いしん
sâu hơn
以西 いせい
phía tây (của);... và hướng tây
以南 いなん
phía nam (của);... và phía nam