忘失
ぼうしつ「VONG THẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mất; quên

Bảng chia động từ của 忘失
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忘失する/ぼうしつする |
Quá khứ (た) | 忘失した |
Phủ định (未然) | 忘失しない |
Lịch sự (丁寧) | 忘失します |
te (て) | 忘失して |
Khả năng (可能) | 忘失できる |
Thụ động (受身) | 忘失される |
Sai khiến (使役) | 忘失させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忘失すられる |
Điều kiện (条件) | 忘失すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 忘失しろ |
Ý chí (意向) | 忘失しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 忘失するな |
忘失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忘失
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan
都忘 みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc
忘る わする
cố gắng quên đi một cách có ý thức
備忘 びぼう
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại
忘恩 ぼうおん
bội ơn
健忘 けんぼう
sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
忘却 ぼうきゃく
sự lãng quên