Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応急手当 おうきゅうてあて
phụ cấp đột xuất
普及 ふきゅう
phổ cập
応急手当を施す おうきゅうてあてをほどこす
đưa cho (một người) trước hết giúp đỡ
普及版 ふきゅうばん
phiên bản phổ cập.
普及率 ふきゅうりつ
tỷ lệ phổ cập.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
応急 おうきゅう
Sơ cứu; cấp cứu
普及過程 ふきゅうかてい
quá trình khuếch tán