Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忠告社
忠告 ちゅうこく
lời khuyên
社告 しゃこく
thông báo (thông cáo) của công ty hay tòa soạn báo
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
忠告する ちゅうこく ちゅうこくする
dặn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告会社 こうこくがいしゃ
hãng quảng cáo.
忠告に従う ちゅうこくにしたがう
nghe theo lời khuyên
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.