Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忠正路駅
正路 せいろ まさじ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).