Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠節 ちゅうせつ
Lòng trung thành; tính trung thực.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
橋 きょう はし
cầu
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định