Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快適 かいてき
sảng khoái; dễ chịu
ナビ ナビ
hoa tiêu, hệ thống định vị
ナビる
dẫn đường; chỉ dẫn
快適さ かいてきさ
tính nhã nhặn
ナビ用 ナビよう
dành cho hệ thống định vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
住まい すまい じゅうきょ
địa chỉ nhà; nhà.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.