Các từ liên quan tới 思い、思われ、ふり、ふられ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思われる おもわれる
được cho rằng
ふらと思いつく ふらとおもいつく
dông dài.
思い入れ おもいいれ
một trầm tư đứng; đứng cho hiệu ứng
と思われる とおもわれる
được xem xét, được coi là, được cho là
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
(+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm, sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng, sự khó ở, sự se mình
sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo