思い入れ
おもいいれ「TƯ NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một trầm tư đứng; đứng cho hiệu ứng

Từ đồng nghĩa của 思い入れ
noun
Bảng chia động từ của 思い入れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い入れする/おもいいれする |
Quá khứ (た) | 思い入れした |
Phủ định (未然) | 思い入れしない |
Lịch sự (丁寧) | 思い入れします |
te (て) | 思い入れして |
Khả năng (可能) | 思い入れできる |
Thụ động (受身) | 思い入れされる |
Sai khiến (使役) | 思い入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い入れすられる |
Điều kiện (条件) | 思い入れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い入れしろ |
Ý chí (意向) | 思い入れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い入れするな |
思い入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い入れ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
思い入る おもいいる おもいはいる
để suy nghĩ; để xem xét
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình