Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
話さない はなさない
bụm miệng, đừng nói, im lặng
縹色 はなだいろ
màu chàm nhạt
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出話 おもいでばなし
câu chuyện hồi tưởng lại
思い出深い おもいでぶかい
vô cùng đáng nhớ
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)
お出でなさい おいでなさい
đến, đi