思い当たるふしがある
おもいあたるふしがある
☆ Cụm từ
Trúng tim đen

思い当たるふしがある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い当たるふしがある
思い当たる おもいあたる
cảm thấy đúng; cảm thấy trùng hợp
思い当る おもいあたる
nghĩ về
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
心当たりがある こころあたりがある
nbsp,&,có một đầu mối,có một ý tưởng
弾が当たる だんがあたる
trúng đạn.
山が当たる やまがあたる
dự đoán bừa ai ăn may chính xác
罰が当たる ばちがあたる
Nhận lấy quả báo, bị báo ứng.sự trả giá.
当たる あたる
trúng (đạn); đúng (trả lời); đối diện với; nằm trên (hướng, phương); thích hợp; được giao; chiếu