思い止まる
おもいとどまる
Từ bỏ ý định, suy nghĩ lại và từ bỏ

思い止まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い止まる
思い止どまる おもいとまどまる
để cho lên trên (một kế hoạch hoặc ý tưởng hoặc ý tưởng); để ngừng từ (làm)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
思考停止 しこうていし
hành động mà không suy nghĩ
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
思いとどまる おもいとどまる
bỏ ý nghĩ