思い見る
おもいみる おもんみる「TƯ KIẾN」
☆ Động từ nhóm 2
Suy nghĩ sâu xa, suy ngẫm

Bảng chia động từ của 思い見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い見る/おもいみるる |
Quá khứ (た) | 思い見た |
Phủ định (未然) | 思い見ない |
Lịch sự (丁寧) | 思い見ます |
te (て) | 思い見て |
Khả năng (可能) | 思い見られる |
Thụ động (受身) | 思い見られる |
Sai khiến (使役) | 思い見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い見られる |
Điều kiện (条件) | 思い見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い見いろ |
Ý chí (意向) | 思い見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い見るな |
思い見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い見る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見思惑 けんじわく
rối loạn tâm thần phát sinh từ quan điểm và suy nghĩ không đúng
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
思い耽る おもいふける
đắm chìm trong suy nghĩ, mải nghĩ