Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思い遣り おもいやり
sự xem xét; sự quan tâm; sự thông cảm
思い遣る おもいやる
quan tâm; nghĩ đến; chu đáo; thông cảm
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
遣す やす
bàn giao (ví dụ:tiền)
思ひ切る もひきる
Từ bỏ
遣らす やらす
cho phép, cho (ai đó) làm, làm cho (ai đó) làm
遣わす つかわす
gửi; truyền tới
ひと思いに ひとおもいに
ngay lập tức, kiên quyết