思ひ切る
もひきる「TƯ THIẾT」
Từ bỏ

思ひ切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思ひ切る
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
思い切る おもいきる
ngã lòng; thất vọng; tuyệt vọng; từ bỏ; chán nản; quyết định; quyết tâm
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い切らせる おもいきらせる
khuyên ai đó từ bỏ
思い切り おもいきり おもいっきり
dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
思い切った おもいきった
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
思い切って おもいきって
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám