Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思ふ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
ふらと思いつく ふらとおもいつく
dông dài.
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
意思 いし
dự định; mục đích; lòng mong muốn
思慕 しぼ
tưởng nhớ
思潮 しちょう
hướng về (của) tư duy
静思 せいし
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
思弁 しべん
Sự suy nghĩ nhận thức bằng tư duy logic thông thường, không dựa trên kinh nghiệm